Có 2 kết quả:
投資移民 tóu zī yí mín ㄊㄡˊ ㄗ ㄧˊ ㄇㄧㄣˊ • 投资移民 tóu zī yí mín ㄊㄡˊ ㄗ ㄧˊ ㄇㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) investment immigration
(2) immigrant investor
(2) immigrant investor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) investment immigration
(2) immigrant investor
(2) immigrant investor
Bình luận 0